Gọi Ngay Toàn Ford Để Nhận Tư Vấn Mua Xe Với Chi Phí Hợp Lý Hotline: 0909936163
BẢNG GIÁ FORD RANGER :
1/ Ranger XLS 4×2 AT : 707 Triệu
2/ Ranger XLS 4×4 AT : 776 Triệu
3/ Ranger Sport 4×4 AT : 864 Triệu
4/ Ranger Wildtrak 4×4 AT : 979Triệu
5/ Wildtrak 4×4 AT : 986 Triệu ( Màu đỏ cam – Vàng Luxe )
================================================
Lưới tản nhiệt độc đáo
Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.
Mâm xe nổi bật
Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Thông Số Kỹ Thuật FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4×4 AT
● Động cơ / Engine Type / Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) / 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) / 210 (154,5 KW) / 3750
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) / 500 / 1750-2000
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level / EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train / Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Có
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Có
● Khóa vi sai cầu sau/ Có
● Hộp số / Số tự động 10 cấp
● Trợ lực lái / Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) / 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) / 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) / 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) / 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) / 85,8L
Hệ thống treo/ Suspension System
● Hệ thống treo trước / Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
● Hệ thống treo sau / Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Phanh đĩa
● Phanh trước / Phanh đĩa
● Cỡ lốp / 255/65R18
● Bánh xe / Vành hợp kim nhôm đúc 18″
● Túi khí phía trước / Có
● Túi khí bên / Có
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Có
● Túi khí đầu gối người lái / Có
● Camera / Camera 360
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) / Có
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Có
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System / Có
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control / Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Có
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Có
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Tự động
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / Có
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Có
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System / Có
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Led matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp / Có
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper / Có
● Đèn sương mù / Front Fog lamp / Có
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Điều chỉnh điện, gập điện
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Có
● Chìa khóa thông minh / Có
● Điều hoà nhiệt độ / Tự động 2 vùng khí hậu
● Vật liệu ghế / Da vin
● Tay lái / Bọc da
● Ghế lái trước/ Chỉnh điện 8 hướng
● Ghế sau / Ghế băng gặp được có tự đầu
● Gương chiếu hậu trong / Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
● Cửa kính điều khiển điện / Có 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước
● Hệ thống âm thanh / AM/FM, MP3 & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Công nghệ giải trí SYNC 4 / Có
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Màn hình 8′
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system / Có
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Có